|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关采购商
进口总数量:21 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48211090 | 交易描述: TNCL#&Nhãn giấy đã in ON AG.Type-11-FTW.5-604063-23X-00.U9 dùng trong sản xuất,mới 100%,NSX: CT AVERY DENNISON RIS Việt Nam
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58063290 | 交易描述:TNCL#&Tem nhãn vải bán thành phẩm (Vải cuộn in nhãn)P446482A-ROLL 25MM X 250METERS PUMA AG.25HPUMABPFW-BR.......1RL=10000 PCS,NSX: CT AVERY DENNISON RIS Việt Nam
数据已更新到:2021-10-19 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84433290 | 交易描述:MMTB.10.09#&Máy in tem dán thùng (Máy in nhiệt hiệu :Avery , Model : ADTP1EF11NAKIT, 300DPI, công suất : 368w , sản xuất năm : 2019 , hàng mới 100% , ncc : Avery dennison ris việt nam)
数据已更新到:2020-09-08 更多 >
3 条数据